Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjuː.mjə.lə.ˌfɔrm/

Tính từ sửa

cumuliform /ˈkjuː.mjə.lə.ˌfɔrm/

  1. Giống như đống mây.

Tham khảo sửa