Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəm.bɜː/

Danh từ sửa

cumber /ˈkəm.bɜː/

  1. Sự làm trở ngại.
  2. Vật để ngổn ngang choán chỗ.

Ngoại động từ sửa

cumber ngoại động từ /ˈkəm.bɜː/

  1. Làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở.
  2. Để ngổn ngang, chồng chất lên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa