Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəl.pə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

culpable /ˈkəl.pə.bəl/

  1. Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi.

Tham khảo sửa