culbuter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kyl.by.te/
Ngoại động từ sửa
culbuter ngoại động từ /kyl.by.te/
- Lật ngã, lật nhào.
- (Nghĩa bóng) Đánh bại.
- Culbuter l’ennemi — đánh bại quân địch
- Đánh đổ.
- Culbuter le ministère — đánh đổ nội các
Nội động từ sửa
culbuter nội động từ /kyl.by.te/
Tham khảo sửa
- "culbuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)