Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɥi.sɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cuissot
/kɥi.sɔ/
cuissots
/kɥi.sɔ/

cuissot /kɥi.sɔ/

  1. Đùi thịt thú săn (thú săn lớn như hươu, nai, lợn rừng).
  2. (Sử học) Mảnh giáp che đùi.

Tham khảo sửa