Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.di/

Danh từ sửa

cuddy /ˈkə.di/

  1. Phòng con.
  2. Khoang đầu thuyền.
  3. Tủ.

Tham khảo sửa