Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkuː.ˌkuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cuckoo /ˈkuː.ˌkuː/

  1. (Động vật học) Chim cu cu.
  2. Chàng ngốc.

Nội động từ sửa

cuckoo nội động từ /ˈkuː.ˌkuː/

  1. Gáy cu cu.

Tính từ sửa

cuckoo /ˈkuː.ˌkuː/

  1. (Từ lóng) Điên điên, gàn gàn.

Tham khảo sửa