cuber
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkjuː.bɜː/
Danh từ sửa
cuber /ˈkjuː.bɜː/
- Xem cube
Tham khảo sửa
- "cuber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
cuber ngoại động từ
Nội động từ sửa
cuber nội động từ
- Có thể tích là.
- Un tonneau qui cube 200 litres — một thùng có thể tích là 200 lít
- (Thân mật) Thành một số lượng lớn.
- Si vous évaluez les frais, vous verrez que cela cube — nếu anh tính chi phí thì anh sẽ thấy thành một số lượng lớn
Tham khảo sửa
- "cuber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)