Tiếng Anh sửa

 
ctenophore

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛ.nə.ˌfɔr/

Danh từ sửa

ctenophore /ˈtɛ.nə.ˌfɔr/

  1. (Sinh học) Gốc phiến lược.

Tham khảo sửa