Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kruː.ˈzɛr.ˌoʊ/

Danh từ sửa

cruzeiro /kruː.ˈzɛr.ˌoʊ/

  1. Đồng cruzerô (tiền Bra-din).

Tham khảo sửa