Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkruː.ziɳ/

Động từ sửa

cruising

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cruise" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

cruising /ˈkruː.ziɳ/

  1. Đi tuần tra.
  2. Đi kiếm khách.
  3. Đi tiết kiệm xăng.

Danh từ sửa

cruising /ˈkruː.ziɳ/

  1. (Hàng hải) Sự tuần tra.
  2. Việc đi kiếm khách (ô tô).

Tham khảo sửa