Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cruet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkruː.ət/
Danh từ
sửa
cruet
/ˈkruː.ət/
Lọ
giấm
,
lọ
dầu
,
lọ
hồ tiêu
(để ở bàn ăn).
Giá
đựng
các
lọ
dầu
,
giấm
((cũng)
cruet
stand
).
(
Tôn giáo
)
Bình
đựng
lễ
;
bình
đựng
nước
thánh
.
Tham khảo
sửa
"
cruet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)