Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁwa.jabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực croyable
/kʁwa.jabl/
croyables
/kʁwa.jabl/
Giống cái croyable
/kʁwa.jabl/
croyables
/kʁwa.jabl/

croyable /kʁwa.jabl/

  1. Có thể tin được.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa