Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
croyable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁwa.jabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
croyable
/kʁwa.jabl/
croyables
/kʁwa.jabl/
Giống cái
croyable
/kʁwa.jabl/
croyables
/kʁwa.jabl/
croyable
/kʁwa.jabl/
Có thể
tin
được
.
Trái nghĩa
sửa
Impensable
,
incroyable
,
inimaginable
,
invraisemblable
Tham khảo
sửa
"
croyable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)