Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crowbar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
crowbar
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkroʊ.ˌbɑːr/
Danh từ
sửa
crowbar
/ˈkroʊ.ˌbɑːr/
Cái
xà beng
,
cái
nạy
nắp
thùng
,
cái
đòn
bẫy
.
Tham khảo
sửa
"
crowbar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)