Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkroʊ.ˈbɪɫ/

Danh từ sửa

crow-bill /ˈkroʊ.ˈbɪɫ/

  1. (Y học) Cái gắp đạn (ở vết thương).

Tham khảo sửa