Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crotte
/kʁɔt/
crottes
/kʁɔt/

crotte gc /kʁɔt/

  1. Phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bùn (ở đường đi).

Thán từ sửa

crotte

  1. Bực quá!
    Oh! Crotte! Mes jambes me font souffrir — Chà! bực quá! chân tôi đau

Tham khảo sửa