Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
crotte gc /kʁɔt/
- Phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bùn (ở đường đi).
Thán từ
sửa
crotte
- Bực quá!
- Oh! Crotte! Mes jambes me font souffrir — Chà! bực quá! chân tôi đau
Tham khảo
sửa