crossroads
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
crossroads (số nhiều crossroads)
Thành ngữ sửa
- at a crossroads: (Nghĩa bóng) Đến bước ngoặc; đến bước quyết định.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "crossroads", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)