Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˌbɑːr ˈɑː.fəs/

Danh từ sửa

crossbar office /ˈkrɔs.ˌbɑːr ˈɑː.fəs/

  1. (Tech) Đài điện thoại tự động ngang dọc.

Tham khảo sửa