Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˌstɪtʃ/

Danh từ sửa

cross-stitch /ˈkrɔs.ˌstɪtʃ/

  1. Mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu).

Tham khảo sửa