Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ cross- +‎ counter.

Danh từ sửa

cross-counter (số nhiều cross-counters)

  1. (quyền Anh) Đòn phản công ngay sau khi đối thủ tung cú đấm, khai thác sơ hở từ tư thế tấn công của đối thủ.

Động từ sửa

cross-counter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cross-counters, phân từ hiện tại cross-countering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ cross-countered)

  1. (quyền Anh, ngoại động từ, nội động từ) Phản đòn kiểu như trên lên (ai đó).

Từ đảo chữ sửa