Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈbɛn.tʃɜː/

Danh từ sửa

cross-bencher /ˈkrɔs.ˈbɛn.tʃɜː/

  1. Người chủ trương trung lập trong quốc hội.

Tham khảo sửa