cross-bench
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkrɔs.ˈbɛntʃ/
Danh từ sửa
cross-bench /ˈkrɔs.ˈbɛntʃ/
Tính từ sửa
cross-bench /ˈkrɔs.ˈbɛntʃ/
- Khách quan, không thiên vị.
- the cross-bench mind — tinh thần khách quan
Tham khảo sửa
- "cross-bench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)