Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔf.tɜː/

Danh từ sửa

crofter /ˈkrɔf.tɜː/

  1. (Ê-cốt) Chủ trại nhỏ.

Tham khảo sửa