Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crocheter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɔʃ.te/
Ngoại động từ
sửa
crocheter
ngoại động từ
/kʁɔʃ.te/
Mở
(khóa) bằng
móc
.
Dùng
móc
mà
cặp
, dùng
móc
mà
xâu
.
(
Ngành in
) Để trong
ngoặc vuông
.
Tham khảo
sửa
"
crocheter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)