criss-cross
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
criss-cross
Tính từ sửa
criss-cross
Phó từ sửa
criss-cross
- Chéo nhau, bắt chéo nhau.
- Lung tung cả, quàng xiên cả.
- everything went criss-cross — mọi việc đều lung tung cả
Động từ sửa
criss-cross
Tham khảo sửa
- "criss-cross", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)