Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

criss-cross

  1. Đường chéo; dấu chéo.

Tính từ sửa

criss-cross

  1. Chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau.
  2. (Thông tục) Cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng.

Phó từ sửa

criss-cross

  1. Chéo nhau, bắt chéo nhau.
  2. Lung tung cả, quàng xiên cả.
    everything went criss-cross — mọi việc đều lung tung cả

Động từ sửa

criss-cross

  1. Đi chéo, đi chữ chi.
  2. Đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau.

Tham khảo sửa