Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crinière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁi.njɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crinière
/kʁi.njɛʁ/
crinières
/kʁi.njɛʁ/
crinière
gc
/kʁi.njɛʁ/
Bờm
(ngựa, sư tử... ).
Ngù
(mũ).
(
Thân mật
)
Bộ
tóc
dày
.
Tham khảo
sửa
"
crinière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)