Tiếng Pháp sửa

 
cresson

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁe.sɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cresson
/kʁe.sɔ̃/
cressons
/kʁe.sɔ̃/

cresson /kʁe.sɔ̃/

  1. (Thực vật học) Cải xoong.
    cresson de fontaine; cresson d’eau — cải xoong
    cresson des prés — cải xoong đồng

Tham khảo sửa