Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɛ.sət/

Danh từ sửa

cresset /ˈkrɛ.sət/

  1. Đèn chòi canh; đèn bến cảng.

Tham khảo sửa