Tiếng Anh sửa

 
crematorium

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkri.mə.ˈtɔr.i.əm/

Danh từ sửa

crematorium số nhiều crematoria /ˌkri.mə.ˈtɔr.i.əm/

  1. thiêu (xác); nơi hoả táng.

Tham khảo sửa