Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crematorium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
crematorium
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkri.mə.ˈtɔr.i.əm/
Danh từ
sửa
crematorium
số nhiều
crematoria
/ˌkri.mə.ˈtɔr.i.əm/
Lò
thiêu
(xác);
nơi
hoả
táng
.
Tham khảo
sửa
"
crematorium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)