Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkri.pi/

Tính từ sửa

creepy /ˈkri.pi/

  1. Rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc.
    to feel creepy — rùng mình sởn gáy
  2. , leo.

Tham khảo sửa