Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh credentialis (“cấp quyền”), từ credentia (“lòng tin”).

Danh từ sửa

credential (số nhiều credentials)

  1. (Thường số nhiều) Giấy chứng nhận, giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư.
    to present one's credentials — trình quốc thư
  2. (Thường số nhiều; máy tính) Định danh.

Tính từ sửa

credential ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) ủy nhiệm.

Động từ sửa

credential

  1. Cung cấp giấy chứng nhận, cung cấp giấy ủy nhiệm, cung cấp thư ủy nhiệm, cung cấp quốc thư.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa