Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

crease /ˈkris/

  1. Nếp nhăn, nếp gấp.

Ngoại động từ sửa

crease ngoại động từ /ˈkris/

  1. Gấp nếp.
  2. Làm nhăn, làm nhăn mặt.
    a badly creased dress — bộ quần áo nhàu nát

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

crease nội động từ /ˈkris/

  1. Nhàu; có nếp gấp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa