Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪ.vɪŋ/

Động từ sửa

craving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "crave" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

craving /ˈkreɪ.vɪŋ/

  1. Sự thèm muốn, lòng khao khát.

Tham khảo sửa