Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
craintif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɛ̃.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
craintif
/kʁɛ̃.tif/
craintifs
/kʁɛ̃.tif/
Giống cái
craintive
/kʁɛ̃.tiv/
craintives
/kʁɛ̃.tiv/
craintif
/kʁɛ̃.tif/
Sợ sệt
,
sợ hãi
.
Caractère
craintif
— tính sợ sệt
Yeux
craintifs
— cặp mắt sợ hãi
Trái nghĩa
sửa
Assuré
,
audacieux
,
brave
,
courageux
,
décidé
,
résolu
Tham khảo
sửa
"
craintif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)