Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/

Động từ sửa

cradling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cradle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

cradling /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu.
  2. Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu).
  3. Sự cắt bằng háikhung gạt.
  4. Sự đãi (quặng vàng).
  5. (Kiến trúc) Khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng).

Tham khảo sửa