Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁa.ʃwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crachoir
/kʁa.ʃwaʁ/
crachoirs
/kʁa.ʃwaʁ/

crachoir /kʁa.ʃwaʁ/

  1. Ống nhổ.
    tenir le crachoir — (thân mật) nói không dứt
    tenir le crachoir à quelqu'un — nghe ai nói mà không chen được một lời

Tham khảo sửa