Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

crabbed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của crab

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

crabbed

  1. Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát.
  2. Khó đọc.
    crabbed writing — chữ khó đọc
  3. Lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn).

Tham khảo sửa