Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crève
/kʁɛv/
crève
/kʁɛv/

crève gc /kʁɛv/

  1. (Thông tục) Sự chết, sự toi mạng.
    attraper la crève — bị lạnh nguy kịch

Tham khảo sửa