Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cozy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkoʊ.zi/
Tính từ
sửa
cozy
+ (cozy)
/ˈkoʊ.zi/
Ấm
cúng
,
thoải mái
dễ chịu
.
a cosy life
— một cuộc đời ấm cúng
Danh từ
sửa
cozy
/ˈkoʊ.zi/
Ấm
giỏ
((cũng)
tea
cosy
).
Ghế
hai
chỗ
có
nệm
.
Tham khảo
sửa
"
cozy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)