Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəz.nɪdʒ/

Danh từ sửa

cozenage /ˈkəz.nɪdʒ/

  1. (Văn học) Sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt.

Tham khảo sửa