Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊ.wərd.li/

Tính từ sửa

cowardly (so sánh hơn more cowardly, so sánh nhất most cowardly) /ˈkɑʊ.wərd.li/

  1. Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát.

Phó từ sửa

cowardly /ˈkɑʊ.wərd.li/

  1. Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát.

Tham khảo sửa