cowardly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tính từ sửa
cowardly (so sánh hơn more cowardly, so sánh nhất most cowardly) /ˈkɑʊ.wərd.li/
Phó từ sửa
cowardly /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tham khảo sửa
- "cowardly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)