Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.vi/

Danh từ sửa

covey /ˈkə.vi/

  1. gà gô.
  2. Ổ, bọn, bầy, , đám.
  3. Bộ (đồ vật).

Tham khảo sửa