Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.vʁiʁ/

Ngoại động từ sửa

couvrir ngoại động từ /ku.vʁiʁ/

  1. Phủ lên, trùm lên, đậy, che.
    Couvrir un lit — phủ giường
    Couvrir la marmite — đậy nồi
    Couvrir le visage — che mặt
  2. Lợp (nhà).
  3. Rải đầy, phủ đầy, che đầy, khoác đầy.
    Couvrir de fleurs — rải đầy hoa
    Couvrir de honte — làm cho hết sức xấu hổ
    Couvrir de blessures — làm bị thương chằng chịt
  4. Mặc quần áo cho.
    Bien couvrir un enfant — mặc quần áo ấm cho một em bé
  5. Che chở, bảo vệ; bênh vực.
    Couvrir une place — bảo vệ một cứ điểm
    Couvrir un subordonné — bênh vực một kẻ thuộc hạ
  6. Che đậy.
    Couvrir ses projets — che đậy ý đồ của mình
  7. Xóa bỏ; bù lại.
    L’amnistie couvre ce délit — sự ân xá xóa bỏ cái tội ấy
    Couvrir les faits — bù lại những chi tiêu
  8. Chạy được.
    La voiture a couvert bien de kilomètres — xe đã chạy được nhiều kilomet
  9. Nhảy (cái).
    Le chat qui couvre la chatte — con mèo đực nhảy con mèo cái
  10. Lấp tiếng.
    Les bruits de la ville couvrent les sons de cloche — tiếng ồn ào của thành phố lấp tiếng chuông
  11. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gieo hạt.
    La terre est couverte — đất đã gieo hạt
    couvrir de fange; couvrir de boue — làm mất danh giá
    couvrir des toiles — phết sơn trước khi vẽ
    couvrir les risques — chịu trách nhiệm về những sự bất trắc
    couvrir les yeux — che mắt, không cho thấy sự thật
    couvrir quelqu'un d’or — cho ai nhiều tiền của
  12. Theo dõi.
    Couvrir une conférence.Theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên.

Trái nghĩa sửa

Nội động từ sửa

couvrir nội động từ /ku.vʁiʁ/

  1. (Hàng hải) Ngập dưới nước, ngầm dưới nước.
    Récif qui couvre — đá ngầm ngập dưới nước

Tham khảo sửa