couverture
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
couverture
Tham khảo sửa
- "couverture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ku.vɛʁ.tyʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couverture /ku.vɛʁ.tyʁ/ |
couvertures /ku.vɛʁ.tyʁ/ |
couverture gc /ku.vɛʁ.tyʁ/
- Chăn, mền.
- Mái nhà.
- Bìa (sách, vở), giấy bọc (sách... ).
- Lớp bọc, lớp phủ.
- Couverture de chocolat — lớp bọc sôcôla (ngoài kẹo)
- (Nghĩa bóng) Vỏ bọc, danh nghĩa.
- Sous couverture de — dưới danh nghĩa là, lấy cớ là
- (Kinh tế) Tài chánh sự bảo đảm thanh toán; tiền bảo đảm.
- (Quân sự) Bố cục phòng vệ.
- plantes de couverture — (nông nghiệp) cây phủ đất
- tirer la couverture à soi — giành phần hơn
Tham khảo sửa
- "couverture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)