Tiếng Anh sửa

 
couscous

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkuːs.ˌkuːs/

Danh từ sửa

couscous /ˈkuːs.ˌkuːs/

  1. Một món ăn vùng Bắc Phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
couscous
/kus.kus/
couscous
/kus.kus/

couscous /kus.kus/

  1. Món cutcut (món ăn Châu Phi).

Tham khảo sửa