Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔrt.ˌsɑɪd/

Danh từ sửa

courtside (số nhiều courtsides) /ˈkɔrt.ˌsɑɪd/

  1. Phầnngoài sân (quần vợt, bóng rổ).

Tham khảo sửa