Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔrt.li.nəs/

Danh từ sửa

courtliness /ˈkɔrt.li.nəs/

  1. Sự lịch sự, sự nhã nhặn.
  2. Sự khúm núm, sự xiểm nịnh.

Tham khảo sửa