courtier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔr.ti.ɜː/
Danh từ sửa
courtier /ˈkɔr.ti.ɜː/
Tham khảo sửa
- "courtier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kuʁ.tje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | courtière /kuʁ.tjɛʁ/ |
courtières /kuʁ.tjɛʁ/ |
Số nhiều | courtière /kuʁ.tjɛʁ/ |
courtières /kuʁ.tjɛʁ/ |
courtier /kuʁ.tje/
Tham khảo sửa
- "courtier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)