courbette
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kuʁ.bɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
courbette /kuʁ.bɛt/ |
courbettes /kuʁ.bɛt/ |
courbette gc /kuʁ.bɛt/
Tham khảo sửa
- "courbette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
courbette /kuʁ.bɛt/ |
courbettes /kuʁ.bɛt/ |
courbette gc /kuʁ.bɛt/