Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkən.tri.ˌwʊ.mən/

Danh từ sửa

countrywoman /ˈkən.tri.ˌwʊ.mən/

  1. Người đàn bànông thôn.
  2. Người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương.

Tham khảo sửa